| Lưu lượng | |
| Lưu lượng khi áp lực thấp | 10 lit | 
| Lưu lượng khi áp lực cao | 2.5 lit/phut | 
| Động cơ | |
| Công suất động cơ | 2.2 hoặc 3kW | 
| Điện áp sử dụng | 380V 3 phase 50Hz | 
| Áp Lực | |
| Áp lực thấp | 2 Mpa | 
| Áp lục cao | 70 Mpa | 
| Kích thước trọng lượng | |
| Dung tích bồn dầu thủy lực | 35 lit | 
| Kích thước máy | 500x380x700mm | 
| Trọng Lượng | 54kg |