| Kích thước khay | 400 x 600 cm |
|---|---|
| Điện áp | 380 V |
|
Model |
SK-934/SK-934G |
SK-934T/SK-934TG |
SK-944/SK-944G |
SK-944F/SK-944FG |
||
|
Số tầng |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
|
|
Số lượng khay của mỗi tầng |
2 |
3 |
3 |
4 |
4 |
|
|
Kích thước khay(mm) |
400 × 600 |
400 × 600 |
400 × 600 |
400 × 600 |
400 × 600 |
|
|
vị trí khay |
|
|
|
|
|
|
|
Trọng lượng (kg) |
750 |
860 |
980 |
1100 |
1112 |
|
|
Công suất điện mỗi tầng (kw) |
5,5 |
7,5 |
7 |
9 |
9 |
|
|
Nhiệt độ làm việc (℃) |
0-300 |
|||||
|
Bên ngoài bề mặt |
Mặt trần |
Inox tấm |
||||
|
Măt khác |
Inox tấm |
|||||
|
Phương thức mở cửa |
Dứoi ngoài |
|||||
|
Kích thước (mm) |
Rông |
1370 |
1790 |
1520 |
1370 |
1790 |
|
Sâu |
1030 |
1030 |
1270 |
1640 |
1270 |
|
|
Cao |
1925 |
1925 |
1925 |
1925 |
1925 |
|
|
Khoang kích mỗi tầng (mm) |
Rộng |
900 |
1320 |
1050 |
900 |
1320 |
|
Sâu |
680 |
680 |
900 |
1320 |
900 |
|
|
Cao |
230 |
230 |
230 |
230 |
230 |
|
|
Tùychọn |
thiết bị Hơi |
|||||
|
Fu |
||||||
|
Mặt đá |
||||||
|
Điệnáp |
Tam tướng |
|||||











