| STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| 01 | Model | BW250 |
| 02 | Động cơ – Điện áp | 15 KW – 380 V |
| 03 | Áp suất – Công suất | 7 Mpa – 15 m3/h |
| 04 | Khả năng bơm cao – bơm xa | 50m – 500m |
| 05 | Đường kính cửa hút – cửa xả | Ø 76 mm – Ø 51 mm |
| 06 | Kích thước | 1100 x 995 x 650 mm |
| 07 | Trọng lượng | 500 Kg |
| 08 | Hãng sản xuất | Shandong– Sơn Đông |