| Động cơ | 10 | HP | 
| Tốc độ trục lưỡi cưa | 3300 | vòng/phút | 
| Tốc độ đưa phôi | 15- 200 | m/phút | 
| Đường kính lưỡi cưa | Ø 500 | mm | 
| Tốc độ cắt lớn nhất | 200 | m/phút | 
| Tốc độ cắt | 180 | lần/phút | 
| Chiều dài làm việc | 400 – 6500 | mm | 
| Chiều rộng làm việc | 30 – 200 | mm | 
| Chiều cao làm việc | 12- 95 | mm | 
| Sai số cho phép lớn nhất | ± 5 | mm | 
| Sai số cắt cho phép | ± 0.5 – 1.5 | mm | 
| Bàn đưa phôi vào | dài 15m, băng tải tự động | – | 
| Bàn đưa phôi ra | dài 9m, băng tải tự động | – | 
| Hệ thống phân loại phôi sau khi cắt | tự động phân 4 loại | – | 
| Động cơ nạp phôi | 7 | Kw | 
| Chế độ cắt cố định 1 kích thước | Có | – | 
| Chế độ cắt nhiều kích thước | Có | – | 
| Chế độ cắt bỏ mắt | Có | – | 
| Cắt 1 kích thước và bỏ mắt | Có | – | 
| Tính số sản phẩm sau khi cắt | Có | – | 
| Lập chương trình cắt tiết kiệm trước khi cắt | Có | – |