Bảng thông số kỹ thuật
| MÔ TẢ | THÔNG SỐ |
| Đường kính lưỡi cắt | 260 mm |
| Khả năng cắt tối đa 90 độ | 91 x 279mm hoặc vát 90 x 310mm |
| Tốc độ không tải | 4400v/p |
| Kích thước | 805 x 644 x 660mm |
| Trọng lượng | 26,6 kg – 27,3kg |
| Khả năng cắt | Cắt vát: 60 độ trái, 60 độ phải Cắt nghiêng: 48 độ trái và 48 độ phải |