| STT | Thông số | FX50 |
| 1 | Tốc độ băng tải | 0 – 18m/min |
| 2 | Kích thước thùng max | W500mm x H500mm |
| 3 | Kích thước thùng min | W120mm x H110mm |
| 4 | Chiều rộng của tape | 48mm, 60mm, 75mm |
| 5 | Nguồn điện | AC220V/50Hz |
| 6 | Kích thước máy | L1850 × W835 × H1100~1720 mm |
| 7 | Trọng lượng máy | 145kg |