H-BASIC | 
            
            H-500 | 
        |
| Đường kính cuộn tối đa | 300mm | 400mm | 
| Tốc độ cấp nhãn | 25m/phút. | 30m/phút; 50m/phút; 80m/phút | 
| Tốc độ thực tế | Tương đương 120 sản phẩm/phút ứng với chiều rộng nhãn 100mm và chiều rộng chai 150mm | Tương đương 220 sản phẩm/phút ứng với chiều rộng nhãn 100mm và chiều rộng chai 150mm | 
| Độ chính xác | ± 0.8 mm – Sử dụng động cơ bước. | ± 0.4 mm – Sử dụng động cơ AC Servo | 
| Chiều cao nhãn tối đa | 160mm | 180mm | 
| Thông số kỹ thuật chung | ||
| Chiều dài băng tải | Có sẵn 2 tiêu chuẩn chiều dài băng tải 1600mm hoặc 2400mm | |
| Chiều rộng băng tải | Thay đổi theo các sản phẩm của khách hàng. Tuỳ thuộc vào kích thước chai lọ khác nhau. | |
| Chiều cao băng tải | Tiêu chuẩn 850mm, có thể thay đổi theo yêu cầu. | |
| Đường kính lõi cuộn | 76mm | |
| Nguồn điện | 220VAC 60Hz | |
| Công suất | 0.5kW | |
| Trọng lượng | 300kg | |
| Bảo vệ phần mạch điện | Toàn bộ các phần điều khiển điện được bảo vệ bởi khung có tiêu chuẩn chống nước IP67, hạn chế tối đa rũi ro. | |
| Phụ tùng | Panasonic /Sick/ Cảm biến Herma/ LSIS | |
| Kèm theo máy | 1 bộ hướng dẫn sử dụng tiếng anh hoặc tiếng việt
            
             1 bộ dụng cụ chuyên dụng để chỉnh máy khi cần thiết. 1 bộ chứng nhậntiêu chuẩn CE, nguồn gốc CO, chứng nhận chất lượng CQ. Chứng nhận GMP, nếu được yêu cầu  | 
        |