| Specifications | Mô tả | AC110 |
| Boring capacity | Khả năng doa | 30 ÷ 125 mm |
| Boring speed | Tốc độ doa | 100 ÷ 660 RPM |
| Min-Max distance from head to table | Khoảng cách đầu doa đến bàn máy | 625 mm |
| Distance from spindle axis to column | Khoảng cách từ trục chính đến cột máy | 156 mm |
| Table surface | Kích thước bàn máy | 400 x 150 mm |
| Max longitudinal table travel | Hành trình dịch chuyển tối đa của bàn máy theo chiều dọc | 195 mm |
| Max transverse table travel | Hành trình dịch chuyển tối đa của bàn máy theo chiều ngang | 100 mm |
| Table feed | Tốc độ dịch chuyển | 1 ÷ 70 mm/min |
| Spindle motor power | Công suất động cơ | 1.5 kW |
| Dimensions | Kích thước bàn máy | 600x350x1600 mm |
| Weight | Trọng lượng | 300 kg |