| Tiện ích qua băng đường kính | Ø1.050 mm | 
|---|---|
| Đường kính tiện qua bàn xe | Ø820 mm | 
| Đường kính tiện ích lớn nhất | Ø920 mm | 
| Chiều dài tiện ích lớn nhất | 3.250mm | 
| Lỗi đưa vào đường kính | {18″: Ø117 (Ø4.6″)} {21″: Ø139 (Ø5.5″)} mm | 
| Cặp đôi đường kính | Opt.18 inch / 21 inch | 
| Main speed | 1.800 vòng/phút | 
| Main element | 45/37 (60,3/49,6) kW | 
| Main transfer type | Thắt lưng + Bánh răng 3 bước | 
| Main Main Main Point | A1-15 | 
| Partition angle C | 0,001˚ độ | 
| Action X/Y/Z | 500/0/3.280mm | 
| Slide type | HỘP HƯỚNG DẪN | 
| drive number | 12 địa bàn | 
| Dao size | Dao tiện ngoài Ø32mm - Dao tiện trong Ø80 mm | 
| time time thay dao | 0,4 giây | 
| Nguồn điện | 50kVA | 
| control system | FANUC 32i-B, Dòng HYUNDAI WIA FANUC i, HYUNDAI-iTROL |