|
Lực ép làm việc |
200, 6.1 |
T, kg/cm2 |
|
Kích thước tấm ép |
1300 x 2500 x 42 |
mm |
|
Khoảng hở giữa các tấm ép |
250 |
mm |
|
Số xylanh chính |
8 |
cái |
|
Đường kính xylanh chính |
Ø 125 |
mm |
|
Số xylanh quay |
2 |
cái |
|
Đường kính xylanh quay |
Ø 80 |
mm |
|
Tốc độ ép |
20 – 60 |
mm/giây |
|
Áp suất dầu |
20 |
Mpa |
|
Tốc độ đưa phôi |
15 |
m/phút |
|
Cách thức ép |
bằng nhiệt |
– |
|
Công suất ép |
45 |
Kw |
|
Nhiệt độ tối đa |
120 |
0C |
|
Kích thước máy |
8500 x 1800 x 2150 |
mm |
|
Trọng lượng máy |
11 |
Tấn |
|
Công suất |
10 |
Kw |