Máy gia công trung tâm dọc Pinnacle LV8

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Mã: LV8

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
MODEL LV5 LV8
TABLE
Table Size (mm) 660x410 910x510
Travel Rangers (X/Y/Z mm) 510/410/510 810/510/510
Max. Table Load (Kgs) 200 300
Spindle Nose to Table Surface (mm) 100~610 100~610
T-slot (Width x Distance x Number mm) 14x125x3 14x125x4
SPINDLE *LV5/LV8 both are available
Tool Shank & Pull Stud ISO30 ISO40
Spindle Inner Diameter (mm) 直結Ø45 直結Ø60
Spindle Center to Column (mm) 462 562
Spindle Speed (rpm) Direct-Drive 12000 (15000) 12000 (15000)
Spindle Speed (rpm) Built-in 24000 (36000/HSK-E40) -
Draw Bar Force (Kgf) 300 600
Main Motor (Con. / 30min. Kw) 3.7 / 5.5
AXIS SERVO MOTOR
Rapid Feed Rate (X/Y/Z m/min) 36 / 36 / 36
Feed Rate (X/Y/Z m/min) 20000
Power X/Y/Z (Kw) Mitsubishi 1.5 / 1.5 / 2.0 1.5 / 1.5 / 2.0
Torque X/Y/Z (Nm) Mitsubishi 4.8 / 4.8 / 6.4 4.8 / 4.8 / 6.4
ATC
ATC Type Disk
Tool Selection (Bi-direction) Arm Type
Tool Storage Capacity (Pcs) 20
Max. Tool Diameter (mm) Ø75
Max. Tool Length (mm) 150 200
Max. Tool Weight (Kgs) 4 7
MISCELLANEOUS
Air Requirement (Kg/cm2) 6
Voltage (V) 220
Power Requirement (KVA) 15
Coolant Tank Capacity (L) 150
Machine Weight (Kgs) 2800 3000
Machine Height (mm) 2815
Floor Space (LxW mm) 1900 x 2250 2200 x 2380

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com