- Dòng máy giặt đế cứng.
- Điều khiển bằng bộ vi xử lý hiện đại.
- 09 Chương trình giặt cố định, có thể cài đặt và thay đổi chương trình theo ý muốn
- 02-08 Tốc độ giặt vắt.
- Màn hình hiển thị các chương trình hoạt động của máy
- Có hệ thống làm lạnh sau khi giặt
- Tự động kiểm tra,báo cáo sự cố, tắt ngắt máy.
- Có hệ thống thoát hơi, xả tràn, bảo vệ thiết bị.
- Có bộ bảo vệ quá tải
- Cấp nước nóng, lạnh kiểm tra bằng bộ vi xử lý.
- Chức năng đếm số mẻ giặt/ngày, thời gian còn lại của chu trình giặt
- Thùng giặt làm bằng thép không rỉ.
- Tiêu chuẩn chất lượng: ISO, CSA.
| Tốcđộgiặtvắt | 6 |
| Côngsuấtgiặtkhô(Kg) | 36 |
| Chiềurộngmáy(mm) | 1054 |
| Chiềusâumáy(mm) | 1308 |
| Chiềucaomáy(mm) | 1426 |
| Đườngkínhlồnggiặt(mm) | 916 |
| Chiềusâulồnggiặt(mm) | 559 |
| Dungtíchlồnggiặt(Lít) | 354 |
| Đườngkínhcủamở(mm) | 470 |
| Đườngốngcấpnước(mm) | 19 |
| Đườngốngcấphơi(mm) | 13 |
| Đườngốngxả(mm) | 76 |
| Côngsuấtmôtơ(Kw) | 3,7 |
| Tốcđộgiặtnhẹ(Vòng/phút) | 22 |
| Tốcđộgiặt(Vòng/phút) | 40 |
| Tốcđộđánhtơiđồ(Vòng/phút) | 70 |
| Tốcđộvắtthấpnhất(Vòng/phút) | 280 |
| Tốcđộvắtthấp(Vòng/phút) | 396 |
| Tốcđộvắttrungbình(Vòng/phút) | 443 |
| Lựcvắt(G’s) | 0.25/0.8/2.5/40/80/100 |
| Nguồnđiện | 380–415V/50Hz/3pha |
| Trọnglượngmáy(Kg) | 623 |