- Dòng máy giặt đế cứng.
- Điều khiển bằng bộ vi xử lý hiện đại.
- 09 Chương trình giặt cố định, có thể cài đặt và thay đổi chương trình theo ý muốn
- 02-08 Tốc độ giặt vắt.
- Màn hình hiển thị các chương trình hoạt động của máy
- Có hệ thống làm lạnh sau khi giặt
- Tự động kiểm tra,báo cáo sự cố, tắt ngắt máy.
- Có hệ thống thoát hơi, xả tràn, bảo vệ thiết bị.
- Có bộ bảo vệ quá tải
- Cấp nước nóng, lạnh kiểm tra bằng bộ vi xử lý.
- Chức năng đếm số mẻ giặt/ngày, thời gian còn lại của chu trình giặt
- Thùng giặt làm bằng thép không rỉ.
- Tiêu chuẩn chất lượng: ISO, CSA.
| Control Options | M4, M9, M30 | ||
| Capacity - lb (kg) | 40 (18) | ||
| Overall Width - in (mm) | 30 5/8" (778) | ||
| Overall Depth - in (mm) | 39 3/4" (1009) | ||
| Overall Height - in (mm) | 47 3/16" (1199) | ||
| Cylinder Diameter - in (mm) | 26 1/4" (667) | ||
| Cylinder Depth - in (mm) | 20 1/4" (514) | ||
| Cylinder Volume - cu. ft. (liters) | 6.34 (180) | ||
| Door Opening Size - in (mm) | 16 1/4" (413) | ||
| Door Bottom to Floor - in (mm) | 14 9/16" (370) | ||
| Water Inlet Connection - in (mm) | 2 @ 3/4" (19) | ||
| Steam Inlet Connection - in (mm) | 1 @ 1/2" (13) | ||
| Drain Diameter - in (mm) | 1 @ 3" (76) | ||
| Drain Height to Floor - in (mm) | 4 1/2" (115) | ||
| Motor Power Consumption - HP (kW) | 2 (1.5) | ||
| Total # of Speeds | 6, 9 | ||
| Cylinder Speed - RPM (G-Force) | |||
| Gentle | 33 (0.4) | ||
| Wash | 46 (0.8) | ||
| Distribution | 82 (2.5) | ||
| Very Low | 269 (27) | ||
| Low | 464 (80) | ||
| Medium | 518 (100) | ||
| High | 579 (120) | ||
| Very High | 635 (150) | ||
| Ultra High | 733 (200) | ||
| Voltage/Hz # of Wires/Phase/Circuit Breaker - FLA | |||
| (B) 120/60/1 | 20-16 | ||
| (X) 200-208/220-240/50/60/3/1/3 | 15-7 (1 Ph), 15-4 (3 Ph) | ||
| (Q) 200-208/220-240/50/60/3/3 | 15-4 | ||
| (N) 440-480/50/60/3/3 | 15-3 | ||
| (P) 380-415/50/60/3/3 | 15-3 | ||
| Shipping Dimensions Approx. - in (mm) | |||
| Width | 32 1/2" (826) | ||
| Depth | 43 1/2" (1105) | ||
| Height | 53 5/8" (1361) | ||
| Net Weight - lb (kg) | 550 (249) | ||
| Shipping Weight - lb (kg) | 590 (268) | ||
| Slat Crate Shipping Weight - lb (kg) | 690 (313) |