Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UCL-040

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Mã: UCL-040

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Mô tả sản phẩm

-         Dòng máy giặt đế cứng.

-         Điều khiển bằng bộ vi xử lý hiện đại.

-         09 Chương trình giặt cố định, có thể cài đặt và thay đổi chương trình theo ý muốn

-         02-08 Tốc độ giặt vắt.

-         Màn hình hiển thị các chương trình hoạt động của máy

-         Có hệ thống làm lạnh sau khi giặt

-         Tự động kiểm tra,báo cáo sự cố, tắt ngắt máy.

-         Có hệ thống thoát hơi, xả tràn, bảo vệ thiết bị.

-         Có bộ bảo vệ quá tải

-         Cấp nước nóng, lạnh kiểm tra bằng bộ vi xử lý.

-         Chức năng đếm số mẻ giặt/ngày, thời gian còn lại của chu trình giặt

-         Thùng giặt làm bằng thép không rỉ.

-         Tiêu chuẩn chất lượng: ISO, CSA.

Máy giặt vắt công nghiệp Unimac UCL-040

Control Options M4, M9, M30
Capacity - lb (kg) 40 (18)
Overall Width - in (mm) 30 5/8" (778)
Overall Depth - in (mm) 39 3/4" (1009)
Overall Height - in (mm) 47 3/16" (1199)
Cylinder Diameter - in (mm) 26 1/4" (667)
Cylinder Depth - in (mm) 20 1/4" (514)
Cylinder Volume - cu. ft. (liters) 6.34 (180)
Door Opening Size - in (mm) 16 1/4" (413)
Door Bottom to Floor - in (mm) 14 9/16" (370)
Water Inlet Connection - in (mm) 2 @ 3/4" (19)
Steam Inlet Connection - in (mm) 1 @ 1/2" (13)
Drain Diameter - in (mm) 1 @ 3" (76)
Drain Height to Floor - in (mm) 4 1/2" (115)
Motor Power Consumption - HP (kW) 2 (1.5)
Total # of Speeds 6, 9
Cylinder Speed - RPM (G-Force)
Gentle 33 (0.4)
Wash 46 (0.8)
Distribution 82 (2.5)
Very Low 269 (27)
Low 464 (80)
Medium 518 (100)
High 579 (120)
Very High 635 (150)
Ultra High 733 (200)
Voltage/Hz # of Wires/Phase/Circuit Breaker - FLA
(B) 120/60/1 20-16
(X) 200-208/220-240/50/60/3/1/3 15-7 (1 Ph), 15-4 (3 Ph)
(Q) 200-208/220-240/50/60/3/3 15-4
(N) 440-480/50/60/3/3 15-3
(P) 380-415/50/60/3/3 15-3
Shipping Dimensions Approx. - in (mm)
Width 32 1/2" (826)
Depth 43 1/2" (1105)
Height 53 5/8" (1361)
Net Weight - lb (kg) 550 (249)
Shipping Weight - lb (kg) 590 (268)
Slat Crate Shipping Weight - lb (kg) 690 (313)

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com