| Model | XGQ – 15F (SH) | XGQ -15F (EH) |
| Đặc điểm bộ tạo nhiệt | Dùng hơi tạo nhiệt
( Steam Heater ) |
Dùng điện tạo nhiệt
( Electric Heater) |
| Trọng lượng mỗi mẻ( kg) | 15 | 15 |
| Kích thước lồng giặt(đ.kính x dài) mm | Φ 650 x 460 | Φ 650 x 460 |
| Tốc độ giặt/xả(vòng/phút) | 45 / 82 | 45 / 82 |
| Tốc độ vắt bình thường / cao( vòng/phút) | 430 / 920 | 430 / 920 |
| Thời gian/ 1 mẻ giặt(phút) | 45 | 45 |
| Công suất motơ( kw) | 1.5 | 1.5 |
| Công suất giàn tạo nhiệt điện(kw) | 12 | |
| Kích thước ống hơi(mm) | 15 | 15 |
| Kích thước ống nước nóng/lạnh(mm) | 20 | 20 |
| Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt(kg) | 300 | 300 |
| Lương hơi cần cho mỗi mẻ giặt(kg) | 8 | |
| Điện năng tiêu thụ cho mỗi mẻ(kw.h) | 0.4 | 3.5 |
| Áp suất nước(Mpa) | 0.2 – 0.4 | 0.2 – 0.4 |
| Áp suất hơi(Mpa) | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 |
| Áp suất khí nén trong đk làm việc(Mpa) | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 |
| Kích thước(rộng x sâu x cao ) | 950 x 800 x 1300 | 950 x 800 x 1300 |
| Trọng lượng máy(kg) | 420 | 420 |