| Kiểu loại máy | SR-K800VN | 
| Chiều dài tổng thể (khi thu gọn) | 5300 (3000) mm | 
| Chiều cao tổng thể | 1146 mm | 
| Chiều rộng tổng thể | 470 mm | 
| Trọng lượng | 160 kg | 
| Loại cơ cấu gieo hạt | Loại con lăn | 
| Mức độ hạt (thóc đã nảy mầm) | 50 – 350 g (75 – 525 mL) | 
| Khối lượng phễu chứa hạt | 40 L | 
| Khối lượng phễu chứa đất | 80 L | 
| Khối lượng phễu chứa đất phủ | 58 L | 
| Mức độ nước | 0.5 – 2L/ khay | 
| Năng suất | Tối đa 800 khay/giờ | 
| Mô-tơ dẫn động | AC 220V (50 HZ), 120 W, 4 pcs. | 
| Bơm nước | AC 220 V (50 HZ), 370 W | 
| Loại nắp che đất | Loại dây cao su | 
| Động cơ | Mô-tơ điện | 
| Thứ tự công việc | Đất nền → Tưới nước → Gieo hạt → Phủ đất che hạt |