|
Đường kính bulong |
Ø 2-10 mm |
|
Vật liệu hàn |
steel, stainless steel, aluminium, brass |
|
Phương thức hàn |
capacitor discharge (contact and gap method) |
|
Thời gian hàn |
1-3 ms |
|
Điện dung |
88000 µF |
|
Điện nạp |
60-200 V, continuously adjustable |
|
Năng lượng nạp |
1760 Ws |
|
Nguồn |
capacitor battery |
|
Giắc chính |
earth contact plug according to DIN 49441 |
|
Nguồn cấp chính |
230 V (+/- 10%), 2 A, 50/60 Hz |
|
Cầu chì chính |
10 AT |
|
Cấp bảo vệ |
IP 21 |
|
Kích thước (WxHxL) |
275x260x470 mm |
|
Trọng lượng |
19 kg |
|
Số chi tiết |
B-90-30-3120 |
|
Súng hàn * chỉ với tùy chọn modul tự động |
PKM-1B, PHM-1A |