|
Model |
BS24SA |
|
Dẫn động |
2 cầu (4WD) |
|
Vết bánh xe trước |
1000 mm |
|
Vết bánh xe sau |
1260 mm |
|
Chiều dài cơ sở |
1450 mm |
|
Khoảng sáng gầm máy |
290 mm |
|
Bán kính quay tính từ má ngoài lốp trước đến tâm quay |
2295 mm |
|
Vận tốc số tiến |
2.44 - 3.36 - 7.09 - 9.18 - 16.4 - 26.7 km/h |
|
Vận tốc số lùi |
1.77 - 6.67 km/h |
|
Động cơ Diesel |
D220 |
|
Công suất tối đa |
24 Hp |
|
Số vòng quay |
2200 V/p |
|
Truyền động đai |
Đai thang B94, Z =2 |
|
Ly hợp |
Ma sát khô 2 lá, thường đóng |
|
Giảm tốc chính |
Bánh răng trụ thẳng, truyền trực tiếp |
|
Vi sai |
Bánh răng côn thẳng |
|
Chuyển hướng |
Vi sai |
|
Trục PTO |
|
|
Kích thước và số lượng rãnh trục |
6x34 , 8x28 , 5x6 |
|
Tốc độ PTO/Tốc độ động cơ |
540/2200 V/ph |
|
Lực kéo định mức |
Trên nền bê tông: 6000N - Trên nền ruộng khô có gốc rạ: 3500N - Trên nền ruộng ướt: 2300N |
|
Cơ cấu lái |
Bánh vít- trục vít hoặc trục vít chốt quay |
|
Cỡ lốp trước |
5.00 - 15 inch |
|
Cỡ lốp sau |
9.00 - 16 inch |
|
Áp suất hơi lốp trước |
2.2 - 2.5 kg/cm2 |
|
Áp suất hơi lốp sau |
1.5 kg/cm2 |
|
Bơm thủy lực |
Bơm bánh răng Hlll10-E |
|
Van phân phối |
Kiểu đơn, một chiều |
|
Phanh |
2 bên, vòng bung, ma sát khô |
|
Kiểu |
Nằm trên cùng một trục với bán trục vi sai |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
19 lít/ha |
|
Ắc qui |
60 Ah |
|
Tiết chế bán dẫn |
14V - 1000W |
|
Dây dẫn điện |
30A |
|
Công tắc mát |
12V cực âm tiếp mát |
|
Đèn pha trước |
12V |
|
Cụm công tắc – rơle |
12V - 50W |
|
Ổ khóa điện |
12V - 50W |
|
Năng suất bình quân |
Cày diệp: 0.15 ha/h - Cày chảo: 0.16 ha/h - Phay+lồng: 0.165 ha/h |
|
Tiêu hao nhiên liệu |
16 lít/ha |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
2750 x 1230 x 1430 mm |
|
Trọng lượng khô |
180 kg |
|
Bảo hành |
6 tháng |