| Model | BS404 |
| Dẫn động | 2 cầu (4WD) |
| Vết bánh xe trước | 1200 mm |
| Vết bánh xe sau | 1200 mm |
| Chiều dài cơ sở | 1818 mm |
| Khoảng sáng gầm máy | 378 mm |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 3.2 m |
| Vận tốc số tiến | 1.75 - 2.88 - 4.63 - 6.21 - 9.05 - 14.9 - 23.98 - 32.20 km/h |
| Vận tốc số lùi | 2.37 - 12.28 km/h |
| Kiểu động cơ | ZN490T |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh đứng, két nước làm mát |
| Công suất định mức | 40 Hp |
| Số vòng quay định mức | 2400 v/p |
| Tiêu hao nhiên liệu | Không quá 200 g/Hp.h |
| Truyền lực ly hợp | 2 dòng, độc lập |
| Hộp số | (4 + 1) x 2 |
| Truyền lực chính | Cặp bánh răng côn xoắn |
| Vi sai | Bánh răng nón |
| Khóa vi sai | Khóa vấu |
| Truyền động cuối cùng | Bánh răng trụ |
| Lực kéo định mức | Trên nền ruộng khô: 7860N - Trên nền ruộng ướt: 5760N |
| Cỡ lốp trước | 7.50 - 16 inch |
| Cỡ lốp sau | 11.2 - 24 inch |
| Hệ thống lái | Thủy lực hoàn toàn |
| Hệ thống phanh | Tang phanh - Guốc phanh |
| Hệ thống thủy lực, năng lực nâng tại điểm treo | 665 kg |
| Vận tốc quay P.TO | 540/1000 v/p |
| Liên hợp | Phay đất ướt, phay đất khô - Cày diệp, cày chảo, trang đất,.. |
| Năng suất bình quân | Cày: 0.34 ha/h - Phay: 0.4 ha/h |
| Tiêu hao nhiên liệu | 19 lít/ha |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 3460 x 1500 x 1620 mm |
| Trọng lượng kết cấu | 1485 kg |
| Bảo hành | 6 tháng |