| Máy mài vô tâm | PC-20S | 
|---|---|
| Khả năng mài của máy | |
| Phạm vi đường kính chi tiết mài | Ø1~80 mm | 
| Khả năng mài khi có hệ thống giá đỡ phôi | Ø40~150 mm | 
| Kích thước đá mài (O.D x width x I.D) | Ø510 x 205 x Ø304.8 mm | 
| Tốc độ đá mài | 1200 vg/ph | 
| Công suất trục mang đá mài | 20 HP x 4P | 
| Kích thước đá điều chỉnh (bánh điều chỉnh) O.D. x width x I.D | Ø305 x 205 x Ø127 mm | 
| Tốc độ đá điều chỉnh | 10~300 r.p.m. (variable) | 
| Công suất động cơ mang đá điều chỉnh | 5 kW servo motor | 
| Góc nghiên đá điều chỉnh | +5° ~ -3° | 
| Góc xoay đá điều chỉnh | ±5° | 
| Kích thước máy (L x W x H) | 2200 x 1900 x 1530 mm | 
| Trọng lượng máy | 3700 kg |