| Máy mài vô tâm | PC-12S | 
| Khả năng mài của máy | |
| Phạm vi đường kính vật mài | Ø1~40 mm | 
| Khả năng nâp cấp với hệ thống đỡ phôi | Ø30~60 mm | 
| Kích thước đường kính đã mài (O.D x width x I.D) | Ø305 x 150 x Ø120 mm | 
| Tốc độ đá mài | 1900 vg/ph | 
| Đá mài điều chỉnh | |
| Kích thước đá điều chỉnh (O.D x width x I.D) | Ø205 x 150 x Ø90 mm | 
| Tốc độ đá mài điều chỉnh | 10~300 vg/ph | 
| Công suất động cơ trục điều chỉnh | 1.5 kW servo motor | 
| Góc nghiêng đá điều chỉnh | +5° ~ -3° | 
| Góc xoay của đá điều chỉnh | ±5° | 
| Kích thước máy (L x W x H) | 1750 x 1050 x 1400 mm | 
| Trọng lượng máy | 1650 kg |