Kama KDE25T3D là mẫu máy phát điện công nghiệp hạng trung, sử dụng nhiên liệu dầu Diesel, đầu ra điện 3 pha, chuyên dùng cho các nhà xưởng, công trình, tòa nhà, bệnh viện, trung tâm dữ liệu, nhà hàng – khách sạn lớn.
Với công suất liên tục 22kVA (17.6kW) và công suất dự phòng lên đến 27.5kVA (22kW), máy đáp ứng hiệu quả cho cả nhu cầu điện sinh hoạt và vận hành máy móc tải nặng. Đặc biệt, với cấu hình động cơ 4 xilanh thẳng hàng YL4100 KM496, vòng tua chỉ 1500 vòng/phút, KDE25T3D đạt hiệu suất cao mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu và vận hành cực kỳ ổn định.
🛠️ Thông số | 📌 Chi tiết kỹ thuật |
---|---|
✅ Model | KDE25T3D |
🏭 Hãng sản xuất | KAMA – Công nghệ Nhật Bản, lắp ráp tại Trung Quốc |
⚙️ Động cơ diesel | YL4100 KM496 – 4 thì, làm mát bằng nước |
🔩 Số xilanh | 4 xilanh, bố trí thẳng hàng |
⚡ Củ phát điện | WATTEK – có chổi than, hiệu suất cao |
🔌 Điện áp đầu ra | 220V/380V – 3 pha |
⏱️ Tần số | 50Hz |
🔄 Vòng tua máy | 1500 vòng/phút – tua chậm, giảm mài mòn |
⛽ Nhiên liệu sử dụng | Diesel EN 590 tiêu chuẩn Châu Âu |
🔋 Khởi động | Đề điện 12V, dễ dàng & nhanh chóng |
⚡ Công suất liên tục | 22.0 kVA (17.6kW) |
⚡ Công suất dự phòng | 27.5 kVA (22.0kW) |
🛢 Dung tích dầu bôi trơn | 9.5 Lít |
💧 Dung tích nước làm mát | 50 Lít – két nước lớn, làm mát hiệu quả |
⛽ Dung tích bình nhiên liệu | 60 Lít – vận hành liên tục 10–12 giờ |
🔇 Độ ồn vận hành | 64 dB (cách 7m) – rất êm, phù hợp khu dân cư |
📐 Kích thước tổng thể | 1620 x 755 x 960 mm |
⚖️ Trọng lượng máy | 700 kg |
🔧 Tiêu chuẩn dầu bôi trơn | CH-4 hoặc cao hơn |
🛠️ Bảo hành chính hãng | 12 tháng – Hỗ trợ kỹ thuật toàn quốc |
🔧 Ngành / Lĩnh vực | 💡 Ứng dụng thực tế |
---|---|
🏗️ Công trình xây dựng | Chạy máy khoan, cẩu, thiết bị điện công trường |
🏭 Nhà xưởng – Xưởng sản xuất | Cung cấp điện cho máy ép, máy nén khí, máy cắt, hệ thống băng tải |
🏥 Bệnh viện – Phòng khám | Duy trì hệ thống máy thở, xét nghiệm, phòng mổ |
🏨 Khách sạn – Nhà hàng | Chạy điều hòa trung tâm, hệ thống lạnh, đèn trang trí |
🏠 Biệt thự – Hộ gia đình lớn | Điện dự phòng toàn bộ hệ thống nhà (điều hòa, thang máy, hồ cá…) |
Thời gian sử dụng | Công việc bảo trì |
---|---|
Mỗi 50–100 giờ | Thay nhớt, kiểm tra lọc dầu, lọc gió |
Mỗi 6 tháng | Vệ sinh két nước, kiểm tra ống nước, van |
Mỗi 1 năm | Kiểm tra hệ thống phát điện, chổi than |