| Công suất liên tục | 0.9 KW | 
| Công suất dự phòng | 1.0 KW | 
| Số pha | 1 pha | 
| Dòng điện | 4.5 A | 
| Tần số/Vòng quay | 50Hz/3000v/p | 
| Tình trạng máy | Mới 100%/Suất xưởng 2011 | 
| Kích thước trần (L x W x H)(mm) | 450x355x370 | 
| Trọng lượng (kg) | 28 (kg) | 
| Phần động cơ | HYUNDAI | 
| Model động cơ | IC90 | 
| Loại động cơ | Xăng/ 4 kỳ | 
| Dung tích xi lanh | 90 cc | 
| Bình chứa dầu bôi trơn | 0.6 lit | 
| Bồn nhiên liệu | 4.8 lít | 
| Thời gian chạy liên tục(50%CS) | 13 h ( 50% C/s ) | 
| Kiểu | Phun nhiên liệu trực tiếp | 
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí | 
| Hệ thống khởi động | Giật nổ | 
| Hệ thống xả khí thải | Hãm thanh tiêu chuẩn công nghiệp có giảm xốc | 
| Phần sinh điện | HYUNDAI | 
| Điên áp /số pha | 230V ; 1pha | 
| Hệ số công suất | 1 | 
| Tần số/ tốc độ vòng quay | 50 Hz / 3000v/p | 
| Cấp bảo vệ IP | IP23 | 
| Cấp cách điện | H | 
| Hệ thống điều áp | Tự động AVR | 
| Hệ số nhiễu | THF thấp hơn 2%; TIF thấp hơn 50 | 
| Ổ cấm | 1x16A | 
| Hệ thống điều khiển, kiểm soát | Hệ thống cảnh báo dầu với chức năng tự động tắt máy, đầu ra DC 12V/8.3A, cầu dao điện, Volkế. | 
| Vỏ cách âm | Theo tiêu chuẩn luật môi trường việt nam,đạt 66 dB tại điểm cách 7m |