Máy phay CNC Đài Loan TAKANG VMC-2000S

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

TP.HCM - 0967 458 568

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Mã: VMC-2000S

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Thông số kỹ thuật (VMC-1500S/VMC-1700S/VMC-2000S)

Thông Số Kỹ Thuật Đơn Vị VMC-1500S VMC-1700S VMC-2000S
TRỤC CHÍNH Côn trục chính BT50 BT50 or BT40(OPT) BT40
Đường kính ổ bi trong trục chính mm Φ100 Φ100 or Φ70 Φ70
Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy mm 950
Tốc độ trục chính (vòng/phút) Kiểu dây đai vòng/ph 40 – 8,000 40 – 6,000 (8,000)
Kiểu bánh răng vòng/ph L: 40 ~ 1,750H:1,751 ~ 8,000 L: 40 ~ 1,500 H:1,501 ~ 6,000
BÀN LÀM VIỆC Kích thước bàn mm 1,700 x 850 2,000 x 850 2,200 x 850
Hành trình trục X mm 1,500 1,700 2,000
Hành trình trục Y mm 900 900 900
Hành trình trục Z mm 850 850 850
Tải trọng lớn nhất trên bàn máy kg 2,000 2,500 3,000
Khoảng cách từ lỗ côn trục chính đến mặt bàn mm 150 ~ 1,000
Rãnh chữ T (WxDxN) mm 18 x 150 x 5
TỐC ĐỘ CHẠY DAO Chạy dao nhanh các trục X/Y/Z (m/phút) m/ph 16 / 16 / 12
Chạy dao nhanh khi gia công X/Y/Z (m/phút) m/ph 8
HỆ THỐNG THAY DAO TỰ ĐỘNG Kiểu ARM có tay máy
Số lượng dao 20/24 24/32
Đường kính dao lớn nhất mm Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127 Φ90/ϕ100 Φ115/ϕ127
Chiều dài dao lớn nhất mm 250 350 or 250 350
Khối lượng dao lớn nhất kg 8 15 or 8 20
ĐỘNG CƠ Trục chính kw 11 / 15 15 / 18. 5
Trục X/Y/Z(Mitsubishi) kw HF453 (4. 5) HF703 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Siemens) kw 1FK7101 (7. 03)
Trục X/Y/Z(Fanuc) kw αiF 22 (4. 0) αiF 30 (7. 0)
Trục X/Y/Z(Fagor) kw FXM75. 2 (7. 04)
Trục X/Y/Z(Heidenhain) kw QSY155F (6. 0) QSY190D (9. 6)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC Áp suất khí nén kg/cm2 6
Dung tích bình chứa dung dịch làm mát L 700
Điện áp yêu cầu V 220V / 3 Pha
Công suất yêu cầu kVA 40
Khối lượng máy kg 14 15 16
Kích thước máy (LxHxW) mm 3, 950×3,200 x2, 900 4, 450×3,200 x2, 900 5,000×3,200 x2, 900

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com