THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY TIỆN CNC FTC-23 :
| Máy tiện CNC Agis | Đơn vị | Thông Số | 
| Đường kính vật tiện qua băng | mm | 600 | 
| Đường kính vật tiện qua bàn xe dao | mm | 350 | 
| Khoảng cách chống tâm | mm | 600/850/1200 | 
| Đường kính vật tiện lớn nhất | mm | 250 | 
| Chiều dài vật tiện lớn nhất | mm | 600/850/1150 | 
| Góc nghiêng của băng máy | Degree | 30 | 
| Công suất động cơ trục chính | AC 15KW/20 HP | |
| Tốc độ lớn nhất của trục chính | Vg/ph | 4200 | 
| Kiểu mũi trục chính | ISO | A2-6 | 
| Đường kính lỗ nòng trục chính | mm | 62 (75 OPT) | 
| Đường kính vật tiện xuyên tâm | mm | 52 ( 65 OPT) | 
| Lỗ họng trước trục chính | mm | 100 | 
| Đường kính mâm cặp | inch | 8" | 
| Côn ụ động chống tâm | MT | MT#4 (MT#5 OPT) | 
| Đường kính ụ động chống tâm | mm | 80 | 
| Hành trình mũi chống tâm | mm | 70 | 
| Hành trình di trượt ụ động chống tâm | mm | 550/850/1150 | 
| Hành trình trục X | mm | 165 +40 | 
| Hành trình trục Z | mm | 600/900/1200 | 
| Tốc độ chạy nhanh X | m/ph | 20 | 
| Tốc độ chạy nhanh Z | m/ph | 20 | 
| Lượng tiến dao setting nhỏ nhất | mm | 0.001 | 
| Kích thước cán dao tiện | mm | 25 | 
| Đường kính dao tiện lỗ | mm | 40 | 
| Số vị trí dao trên đài dao | 10(12 OPT) | |
| Thời gian thay dao | giây | 1.2 | 
| Công suất động cơ bơm làm mát | HP | 4 | 
| Kích thước máy | mm | 2750*1900*1800 | 
| Kích thước phủ sàn | mm | 3600*2500 | 
| Kích thước đóng kiện | mm | 3850*2290*2150 | 
| Trọng lượng máy | kg | 5050/5550/6100 |