| Đường kính tiện qua băng | Ø630 mm | 
|---|---|
| Đường kính tiện qua bàn xe | Ø390 mm | 
| Đường kính tiện lớn nhất | Ø335 mm | 
| Chiều dài tiện lớn nhất | 455 mm | 
| Đường kính lỗ đưa phoi | Ø65 mm | 
| Đường kính mâm cặp | 8 Inch | 
| Tốc độ trục chính | 6.000 r/min | 
| Công suất trục chính | 7.5/5.5 (10./7.4) kW | 
| Moment xoắn trục chính | 59.7/43.8 (44.0/32.3) N.m | 
| Kiểu truyền đồng trục chính | Belt | 
| Mũi trục chính | A2-6 | 
| Góc chia độ trục C | 0.001˚ deg | 
| Kiểu băng trượt | BOX GUIDE | 
| Số ổ dao | 12 EA | 
| Kích thước dao | Dao tiện ngoài Ø25 / Dao tiện trong Ø50 mm | 
| Thời gian thay dao | 0.2 sec | 
| Nguồn điện | 33kVA | 
| Hệ điều khiển | FANUC 32i-B [HW FANUC i Series] | 
| Đường kính mâm cặp phụ | 1.4 Inch |