| MẪU | HL-1500, 2000, 2500 | |||
| KHẢ NĂNG | Đường kính tiện qua băng | 1500 | 2000 | 2500 | 
| Đường kính tiện qua bàn dao | 1100 | 1600 | 2100 | |
| Chiều dài chống tâm | 1000 | 1500 | 2000 | |
| BĂNG | Đường kính tiện qua hầu | 1900 | 2400 | 2900 | 
| Bề rộng băng | 2010 | |||
| Chiều dài băng | 1150 | 1650 | 2150 | |
| Bed way | 3 ways | |||
| ĐẦU MÁY | Đường kính lỗ trục chính | 152/Tùy chọn: 230 | ||
| Số cấp tốc độ trục chính | 16 steps | |||
| Tốc độ trục chính | 4~420 rpm | |||
| Đầu trục chính | ASA A2-11 / OP:A2-15,A2-20 | |||
| Hành trình bàn dao | 370 | |||
| Kích thước dao tối đa | 40 x 40 | |||
| TIỆN REN | Đường kính vít me | Dia. 60mm, Pitch:12mm / DIa.1″ X 2T.P.I. | ||
| Tiện ren hệ mét | 1~120 (62 Nos) | |||
| Tiện ren hệ inch | 0.25-30 T.P.I (70 Nos) | |||
| Tiện ren đường kính | 1-120 DP (70 Nos) | |||
| Tiện ren Module | 0.25~30 MP (53 Nos) | |||
| DAO | Đường kính vít me ăn dao | 32 (1.26″) | ||
| Phạm vi ăn dao dọc | 0.06-7.04mm / rev | |||
| Phạm vi ăn dao ngang | 0.03-3.52mm / rev | |||
| ĐỘNG CƠ | Động cơ trục chính | 30HP (22.5kw) | ||
| Động cơ bơm làm mát | 1/8HP (0.1kw) | |||
| MÀU | Phần trên + phần dưới | xám trắng RAL-7035 + xanh da trời RAL-5015 | ||