Máy tiện đứng CNC VTL1600ATC+C

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

TP.HCM - 0967 458 568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Mã: VTL1600ATC+C

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
NGƯỜI MẪU VTL1600ATC VTL1600ATC-I VTL1600ATC-II VTL1600ATC+C
Dung tích
Đường kính bàn (mm) Ø1600 Ø1600 Ø1600 Ø1600
tối đa.Đường kính quay (mm) Ø1800 Ø1800 Ø1800 Ø1800
tối đa.Chiều cao quay (mm) 1200 1600 1800 1200
tối đa.Khối lượng phôi (kg) 8000
NGƯỜI MẪU VTL1600ATC VTL1600ATC-I VTL1600ATC-II VTL1600ATC+C
Dung tích
Đường kính bàn (mm) Ø1600 Ø1600 Ø1600 Ø1600
tối đa.Đường kính quay (mm) Ø1800 Ø1800 Ø1800 Ø1800
tối đa.Chiều cao quay (mm) 1200 1600 1800 1200
tối đa.Khối lượng phôi (kg) 8000 8000 8000 8000
Du lịch
Hành trình trục X (mm) -800,+1015
Hành trình trục Z (mm) 900 900 1200 900
Hành trình dọc của Crossrail (mm) 800 1200 1400 800
Trục chính (động cơ FANUC)
tốc độ trục chính Thấp (tối thiểu-1) 1~70
Cao (tối thiểu-1) 70~250
Tốc độ trục chính trực tiếp Thấp (tối thiểu-1) 1~1200
Cao (tối thiểu-1) 1200~2400
Tỷ lệ thức ăn
Di chuyển nhanh trục X (m/phút) 12
Di chuyển nhanh trục Z (m/phút) 10
Tốc độ nạp cắt (mm/phút) 1~2000
Công cụ thay đổi tự động
Số vị trí công cụ 12 16
Loại cán dụng cụ 7/24 Côn BT-50
Thời gian thay đổi công cụ (công cụ này sang công cụ khác) (giây) 40
Bộ điều khiển FANUC 0i-T
động cơ FANUC
Động cơ trục chính (kW) 37/45(α40i)
Động cơ trục chính trực tiếp (kW) 7,5/11(α8i)
8000 8000 8000
Du lịch
Hành trình trục X (mm) -800,+1015
Hành trình trục Z (mm) 900 900 1200 900
Hành trình dọc của Crossrail (mm) 800 1200 1400 800
Trục chính (động cơ FANUC)
tốc độ trục chính Thấp (tối thiểu-1) 1~70
Cao (tối thiểu-1) 70~250
Tốc độ trục chính trực tiếp Thấp (tối thiểu-1) 1~1200
Cao (tối thiểu-1) 1200~2400
Tỷ lệ thức ăn
Di chuyển nhanh trục X (m/phút) 12
Di chuyển nhanh trục Z (m/phút) 10
Tốc độ nạp cắt (mm/phút) 1~2000
Công cụ thay đổi tự động
Số vị trí công cụ 12 16
Loại cán dụng cụ 7/24 Côn BT-50
Thời gian thay đổi công cụ (công cụ này sang công cụ khác) (giây) 40
Bộ điều khiển FANUC 0i-T
động cơ FANUC
Động cơ trục chính (kW) 37/45(α40i)
Động cơ trục chính trực tiếp (kW) 7,5/11(α8i)

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com