| Đường kính tiện qua băng | Ø600 mm |
|---|---|
| Đường kính tiện qua bàn xe | Ø355 mm |
| Đường kính tiện lớn nhất | Ø310 mm |
| Chiều dài tiện lớn nhất | 521 mm |
| Đường kính mâm cặp | 8 Inch |
| Tốc độ trục chính | 4.000/ 5.000 r/min |
| Công suất trục chính | 15/11 (20.1/14.7) [22/18.5(29.5/24.8)] kW |
| Moment xoắn trục chính | 286.4/210 (211.2/154.8) [252/211.9 (185.8/156.2)] N.m |
| Kiểu truyền đồng trục chính | Dây dai |
| Góc chia độ trục C | 0.001˚ deg |
| Hành trình X/Y/Z | 220/560/590 mm |
| Kiểu băng trượt | X-Axis : Ball Type LM GUIDE, Z-Axis : ROLLER Type LM GUIDE |
| Số ổ dao | 12 [24] EA |
| Kích thước dao | Dao tiện ngoài Ø25mm - dao tiện trong Ø40 mm |
| Thời gian thay dao | 0.2 sec |
| Nguồn điện | 27kVA |
| Hệ điều khiển | HW Fanuc i series [SIEMENS 828D] |
| Đường kính mâm cặp phụ | 6 Inch |
| Tốc độ không tải X/Y/Z | 36/36/30 m/min |