Máy tiện vạn năng hạng nặng X4190

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Mã: X4190

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

X41 Series

Specifications/Thông số / Model

X4170

X4190

X41130

X41170

X41210

X41250

X41290

X41330

Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng

1060 mm (42")

Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao

810 mm (32")

Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu

1360 mm (54")

Width of Gap/Chiều rộng hầu

475 mm (19")

Center Distance (mm)/Khoảng cách chống tâm

1810
(72")

2310
(92")

3310
(132")

4310
(172")

5310
(212")

6310
(252")

7310
(292")

8310
(332")

Max. Length for Workpiece/Chiều dài làm việc lớn nhất

1650

2150

3150

4150

5150

6150

7150

8150

Spindle Bore/Lỗ trục chính

153 mm (6") / 230 mm (9") (OPT.)

Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính

A2-11 / A2-15 (OPT.)

Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính

MT7# / 1/20 (OPT.)

Spindle Speed/Tốc độ trục chính

8-680 rpm / 6-500 R.P.M.

Spindle Speed/Tốc độ trục chính

12 Steps/ cấp

Spindle Center To Ground/Tâm trục chính tới đất

1278

Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc

0.05 ∼ 0.7 mm/rev

Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang

0.025 ∼ 0.35 mm/rev

Rapid Traverse Z/X Axis

Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min

Inch Threads Range/Dải bước ren Inch

2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56)

Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét

0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7)

Leadscrew Pitch/Bước vít me

ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.)

Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang

480 mm

Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao

330mm (13")

Tool Shank/Kẹp dao

32 x 32

Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động

ø120 mm (4")

Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động

250 mm (10")

Taper of Tail Center/Côn tâm động

MT6#

Bed Width/Chiều rộng băng máy

510 mm (20")

Spindle motor/Động cơ trục chính

20HP / 30HP (OPT.)

Bed/Số băng máy

One piece

Machine Dimensions/Kích thước máy (cm)

375 x 174

425 x 174

525 x 174

625 x 174

725 x 174

825 x 174

925 x 174

1025 x 174

Net Weight/Khối lượng chính xác / Khối lượng chính xác(Kgs)

5700

6100

6800

7600

8400

9200

10000

10800

Packing Dimension/Kích thước đóng góis (cm)

400 x 185 x 208

425 x 185 x 208

531 x 185 x 208

625 x 185 x 208

750 x 185 x 208

850 x 185 x 208

950 x 185 x 208

1050 x185 x 208

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com