| V430 Series | |||||
| Specifications/Thông số / Model | V1722 | V1730 | V1740 | V1760 | V1790 | 
| Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng | 430 mm (17") | ||||
| Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao | 240 mm (9-1/2") | ||||
| Center Height / Chiều cao tâm | 215 mm (8-1/2") | ||||
| Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm | 560 mm (22") | 760 mm (30") | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 2200 mm (90") | 
| Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu | 650 mm (25-1/2") | ||||
| Width of bed/Chiều rộng băng máy | 300 mm (11-4/5") | ||||
| Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính | ASA D1 - 6 / D1 - 8 ( Opt. ) | ||||
| Spindle Bore/Lỗ trục chính | 58 mm (2-1/4") / 80 mm (3") Opt. ) | ||||
| Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính | MT 6 / MT 7 Opt. | ||||
| Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính | 20 ~ 2000 R.P.M. ( stepless ) | ||||
| Inch Threads Range/Dải bước ren Inch | 4 ~ 56 T.P.I. | ||||
| Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét | P 0.5 ~ P 7 | ||||
| Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc | 0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032") | ||||
| Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang | 0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094") | ||||
| Leadscrew Diameter/Đường kính vít me | 35 mm (1-1/3") | ||||
| Leadscrew Pitch/Bước vít me | 4 TPI or 6 mm | ||||
| Taper of Tail Center/Côn tâm động | MT 4 | ||||
| Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động | 150 mm (5-7/8") | ||||
| Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động | 58 mm (2-1/4") | ||||
| Main Drive Motor/Động cơ chính | 7.5HP (5.625KW) | ||||
| Coolant Pump/Bơm làm mát | 1/8 HP (0.1KW) | ||||
| Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao | 125 mm (4-7/8") | ||||
| Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang | 245 mm (9-2/3") | ||||
| Machine Dimensions/Kích thước máy (cm) | 165 x 81 x 119 | 189 x 81 x 119 | 215 x 81 x 119 | 265 x 81 x 119 | 342 x 81 x 119 | 
| Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm) | 182 x 95 x 168 | 200 x 95 x 168 | 228 x 95 x 168 | 279 x 95 x 168 | 355 x 95 x 168 | 
| Net Weight/Khối lượng chính xác | 1500 | 1680 | 1760 | 2050 | 2405 | 
| Gross Weight/Khối lượng đóng gói | 1600 | 1780 | 1860 | 2200 | 2555 |