| V480 Series | |||||
| Specifications/Thông số / Model | V1922 | V1930 | V1940 | V1960 | V1990 | 
| Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng | 470 mm (18-1/2") | ||||
| Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao | 280 mm (11") | ||||
| Center Height / Chiều cao tâm | 235 mm (9-1/2") | ||||
| Distance Between Centers/ Khoảng cách chống tâm | 560 mm (22") | 760 mm (30") | 1000 mm (40") | 1500 mm (60") | 2200 mm (90") | 
| Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu | 690 mm (27-1/8") | ||||
| Width of bed/Chiều rộng băng máy | 300 mm (11-4/5") | ||||
| Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính | ASA D1 - 6 / D1 - 8 ( Opt. ) | ||||
| Spindle Bore/Lỗ trục chính | 58 mm (2-1/4") / 80 mm (3") Opt. ) | ||||
| Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính | MT 6 / MT 7 Opt. | ||||
| Range of Spindle Speed/Dải tốc độ trục chính | 20 ~ 2000 R.P.M. ( stepless ) | ||||
| Inch Threads Range/Dải bước ren Inch | 4 ~ 56 T.P.I. | ||||
| Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét | P 0.5 ~ P 7 | ||||
| Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc | 0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032") | ||||
| Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang | 0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094") | ||||
| Leadscrew Diameter/Đường kính vít me | 35 mm (1-1/3") | ||||
| Leadscrew Pitch/Bước vít me | 4 TPI or 6 mm | ||||
| Taper of Tail Center/Côn tâm động | MT 4 | ||||
| Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động | 150 mm (5-7/8") | ||||
| Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động | 68 mm (2-2/3") | ||||
| Main Drive Motor/Động cơ chính | 7.5HP (5.625KW) | ||||
| Coolant Pump/Bơm làm mát | 1/8 HP (0.1KW) | ||||
| Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao | 125 mm (4-7/8") | ||||
| Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang | 245 mm (9-2/3") | ||||
| Machine Dimensions/Kích thước máy (cm) | 165 x 81 x 122 | 189 x 81 x 122 | 215 x 81 x 122 | 265 x 81 x 122 | 342 x 81 x 122 | 
| Packing Dimension/Kích thước đóng gói (cm) | 182 x 95 x 168 | 200 x 95 x 168 | 228 x 95 x 168 | 279 x 95 x 168 | 355 x 95 x 168 | 
| Net Weight/Khối lượng chính xác | 1540 | 1720 | 1800 | 2075 | 2465 | 
| Gross Weight/Khối lượng đóng gói | 1640 | 1820 | 1900 | 2225 | 2615 |