| Model | LV-460×1000 | LV-460×1500 | LV-460×2000 | 
| Khả năng gia công | |||
| Đường kính tiện qua băng | 460mm | ||
| Đường kính tiện qua bàn | 280mm | ||
| Khoảng chống tâm | 1000mm | 1500mm | 2000mm | 
| Đường kính tiện qua hầu | 680mm | ||
| Chiều rộng băng máy | 317mm | ||
| Chiều rộng hầu | 210mm | ||
| Chiều dài băng máy | 1990mm | 2490mm | 2990mm | 
| Trục chính | |||
| Đường kính lỗ trục chính | Ø52mm | ||
| Số cấp tốc độ trục chính | 2 steps | ||
| Dải tốc độ trục chính | 30-1800 r.p.m. điều chỉnh vô cấp | ||
| Mũi trục chính | A1-6 | ||
| Bàn xe dao | |||
| Chiều rộng bàn xe dao | 485mm | ||
| Hành trình bàn trượt ngang | 250mm | ||
| Hành trình bàn trượt trên | 125mm | ||
| Kích thước cán dao | 20x20mm | ||
| Ụ động | |||
| Đường kính nòng ụ động | Ø52mm | ||
| Hành trình nòng ụ động | 140mm | ||
| Độ công nòng ụ động | M.T. 4 | ||
| Tiện ren, tiện trơn | |||
| Trục vít me | Ø35mm Pitch 6mm | ||
| Tiện ren hệ Mét | 0.2 – 14mm ( 41 Nos ) | ||
| Tiện ren hệ Inch | 2 – 56 T.P.I. (37 Nos ) | ||
| Tiện ren hệ DP | 8 – 44 D.P. ( 21 Nos ) | ||
| Tiện ren hệ Module | 0.3 – 3.5 M.P. (18 Nos) | ||
| Đường kính trục trơn | 22mm | ||
| Tốc độ ăn dao theo chiều dọc | 0.04 – 1.0 mm / rev | ||
| Tốc độ ăn dao theo chiều ngang | 0.05-1.25 mm / rev | ||
| Động cơ | |||
| Động cơ chính | 5 HP ( 3.75kw ) OP: 7.5 HP (5.625kw) | ||
| Động cơ bơm làm mát | 1/8 HP (0.1kw) | ||
| Kích thước, trọng lượng | |||
| Kích thước | 2400x1000x1600 | 2900x1000x1600 | 3400x1000x1600 | 
| Trọng lượng | 1600 / 1800 | 1900 / 2100 | 2200 / 2400 |