- Có nhiều model khác nhau với công suất khác nhau và thông số kỹ thuật khác nhau.
- Các model của sản phẩm:
| Model | VCM75-16 | VCM75-20 | VCM30-16 | VCM30-20 |
| Power(w) | 60 | 60 | 60 | 60 |
| Screw speed(RPM) | 0~30000 | |||
| Hopper capacity(L) | 10 | |||
| Ratio | 75:1 | 75:1 | 30:1 | 30:1 |
| Screw diameter(mm) | 16 | 20 | 16 | 20 |
| Capacity(Kg/hr) | 0~5.5 | 0~7 | 0~14 | 0~16 |
| Weigh(Kg) | 28 | 28 | 28 | 28 |