Thông số kỹ thuật tủ lạnh âm sâu âm 86oC tự động biến đổi tần số, màn hình LED
| Model | DW-86L729BP |
| Kiểu tủ | Tủ đứng |
| Điều kiện sử dụng tủ | N
(16oC đến 32oC) |
| Kiểu làm lạnh | Làm lạnh trực tiếp |
| Phá băng | Manual |
| Tác nhân lạnh | Hydrocarbon |
| Độ ồn | 43,5dB |
| Hiệu năng của tủ | -86oC |
| Khoảng nhiệt độ cài đặt tủ | -40oC đến -86oC
Step 1oC |
| Điều khiển tủ | Vi xử lý |
| Màn hình hiển thị và điều khiển | LED |
| Điện áp sử dụng | 100-230V/50Hz |
| Công suất tủ | 1100W |
| Dòng điện | 6A |
| Thể tích tủ | 729 lít |
| Kích thước trong tủ | 766x716x1310 |
| Kích thước ngoài tủ | 1046x998x1980 |
| Kích thước đóng gói | 110x1105x2150 |
| Cảnh báo nhiệt độ cao/ thấp | CÓ |
| Cảnh báo dàn nóng quá nhiệt | CÓ |
| Cảnh báo điện áp lỗi | CÓ |
| Cảnh báo điện áp cao/ thấp | CÓ |
| Cảnh báo lỗi sensor | CÓ |
| Cảnh báo acqui yếu | CÓ |
| Cảnh báo nhiệt độ môi trường | CÓ |
| Cảnh báo kẹt cửa | CÓ |
| Bánh xe | CÓ |
| Chân tủ | CÓ |
| Test hole | CÓ/2 |
| Số khay/ cửa trong | ¾ |
| Công kết nối USB | CÓ |
| Cảnh báo từ xa | CÓ |
| Cổng 5V | CÓ |
| Record nhiệt độ | Lựa chọn thêm |
| Cổng kết nối RS232/485 | Lựa chọn thêm |
| Hệ thống backup CO2 | Lựa chọn thêm |
| Hệ thống backup LN2 | Lựa chọn thêm |
| CHứng nhận | CE, UL, Enegy star |