| / No. | Tên tủ / Showcase name | TỦ MÁT ĐỨNG CỬA KÉO 2 KÍNH COLOMBO HD | |||
| Nhãn hiệu & Xuất xứ / Brand & Original | ARNEG-KOREA | ||||
| Model | VTCHD0969DP | VTCHD1269DP | VTCHD1569DP | VTCHD1869DP | |
| Thông số kỹ thuật / Specification | |||||
| 1 | Nhiệt độ làm mát / Working temp. (oC) | +2~+8 | +2~+8 | +2~+8 | +2~+8 | 
| 2 | Nhiệt độ môi trường hoạt động / Ambient temp. (oC) | +25 ~+27oC/ 60% | |||
| 3 | Kích thước bên ngoài / Ext. Dimension (L x D x H mm) | 900×760×1900 | 1200×760×1900 | 1500×760×1900 | 1800×760×1900 | 
| 4 | Tổng dung tích / Net volume (dm3) | 295 | 403 | 511 | 619 | 
| 5 | Công suất điện định mức / Rated power (W) | 1510 | 1510 | 1750 | 1750 | 
| 6 | Cửa trước / Front door | Cửa bản lề/ Hinge door | Cửa bản lề/ Hinge door | Cửa bản lề/ Hinge door | Cửa bản lề/ Hinge door | 
| 7 | Số cửa trước / Front door No. | 2 | 2 | 2 | 2 | 
| 8 | Máy nén / Compessor | Cụm máy nén dàn ngưng bên trong tủ / Built-in condensing unit | |||
| 9 | Số lượng máy nén / Compressor No. | 1 | 1 | 1 | 1 | 
| 10 | Môi chất lạnh / Refrigerant gas | R404A | R404A | R404A | R404A | 
| 11 | Trọng lượng /Net Weight (kg) | X | X | X | X | 
| 12 | Đèn bên trong tủ / Lighting in showcase | LED | LED | LED | LED | 
| 13 | Bộ điều chỉnh hiển thị nhiệt độ / Temp. controller | Kỹ thuật số/ Digital temp. controller | |||
| 14 | Điện áp sử dụng / Power supply | 220V/50Hz | |||
| 15 | Hệ thống làm lạnh / Cooling system | X | |||
| 16 | Hệ thống xả đá / Defrost system | X | |||