CH-YTD sang trọng đa chức năng bữa ăn làm sạch và khử trùng tủ
Thông số kỹ thuật chính của các mô hình khác:
| Mô hình sản phẩm | CH-YTD-418B-3 | CH-YTD-418B-1 | CH-YTD-418B-2 | 
| Điện áp định mức (V) | 220 | 220 | 220 | 
| Tần số định mức (HZ) | 50 | 50 | 50 | 
| Công suất định mức (W) | 600 | 600 | 600 | 
| Nhiệt độ khử trùng | 70 ° C ± 10 ° C | 70 ° C ± 10 ° C | 70 ° C ± 10 ° C | 
| Khối lượng 680 (L) | 418 | 418 | 418 | 
| Thông số kỹ thuật sản phẩm (mm) | 1000x520x1005 | 1000x520x1005 | 1000x520x1005 |