THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Công suất nguồn :22.6kWh | 
| Kích thước sản phẩm :4080 x 1800 x 2050 mm | 
| Khu vực lọc :8m2 | 
| Khả năng leo dốc :≥ 25% | 
| Hiệu suất làm việc :> 16000 m2/h | 
| Số lượng chổi bên :04 | 
| Công suất motor chổi chính :4 x 800W | 
| Độ rộng làm việc :1900 mm | 
| Công suất động cơ lái :7500W | 
| Công suất motor chổi bên :4*100W | 
| Độ rộng quét (chổi chính) :4 x 700 mm | 
| Đường kính chổi bên :2 x 500mm,2 x 700mm | 
| Diện tích màng lọc :8m2 | 
| Nguồn điện :Pin Lithium | 
| Bán kính vòng quay :3500 mm | 
| Công suất rung :50W | 
| Tổng công suất :4450W | 
| Công suất quạt động cơ :800W | 
| Chiều dài cơ sở :1750mm | 
| Thời gian làm việc liên tục :6 - 8h | 
| Công suất hệ thống thủy lực :2200W | 
| Tốc độ di chuyển :3 - 7 km/h | 
| Tốc độ lái xe :≤ 30km/h | 
| Dung tích thùng chứa nước :200 Lít | 
| Dung tích thùng chứa rác :240 Lít | 
| Trọng lượng :1750 kg | 
| Xuất xứ :Chính hãng - SX theo CN Nhật Bản |