| Chiều cao | 2300 mm |
|---|---|
| Tốc độ đột Marking Rate | 1600 hpm |
| Điện năng tiêu thụ | 6-8 kW during operation, 0.7kW Standby kW |
| Điều khiển trục | X/Y axes linked A/B/T/C/ axes |
| Sai số đột | ±0.1 mm |
| Số trạm dao | 32-Station Turret with 2 'D' Auto Indexing Stations 16-A, 12-B, 2-C, 0-D, 2-D--AI pcs |
| Tốc độ trạm D | 30 rpm |
| Tốc độ bàn dao | 30 rpm |
| Tốc độ trục Y | 60 m/min |
| Tốc độ trục X | 100 m/min |
| Áp suất khí | 0.6 Mpa |
| Hành trình X/Y/Z | 2500x2050 mm |
| Chiều rộng | 5310 mm |
| Chiều dài | 6800 mm |
| Hệ điều khiển | FANUC 0i-PF |
| Tốc độ đột Nibble Rate | 700 hpm |
| Tốc độ đột Hit Rate | 350 hpm |
| Trọng lượng tấm lớn nhất | 180 kg |
| Kích thước tấm lớn nhất | 2050×2500 mm |
| Chiều dầy đột | 6 mm |
| Lực đột | 20 ton |