| 🏷️ Model |
Honda EN2500DX (GX160) |
Phiên bản máy phát điện công suất 2KVA, trang bị động cơ GX160 danh tiếng Honda |
| ⚙️ Kiểu máy |
4 thì, 1 xilanh, xupap treo |
Động cơ 4 thì giúp vận hành êm, sạch và tiết kiệm nhiên liệu; xupap treo giúp cải thiện hiệu suất đốt cháy |
| 🔩 Dung tích xilanh |
163cc |
Kích thước xi lanh lý tưởng cho công suất 5.5 mã lực, phù hợp nhiều ứng dụng |
| 📐 Đường kính x Hành trình piston |
68.0 mm x 54.0 mm |
Kích thước piston chuẩn, đảm bảo sự ổn định và bền bỉ khi hoạt động lâu dài |
| ⚡ Công suất cực đại động cơ |
4.1 kW (5.5 mã lực) tại 3600 vòng/phút |
Động cơ khỏe, đủ mạnh để vận hành các thiết bị điện công suất nhỏ và trung bình |
| 🔧 Tỷ số nén |
8.5:1 |
Tỷ số nén hợp lý, giúp quá trình đốt cháy nhiên liệu hiệu quả, giảm tiêu hao nhiên liệu |
| 🔌 Kiểu đánh lửa |
Transito từ tính (IC) |
Hệ thống đánh lửa điện tử chính xác, tăng độ bền động cơ, giúp khởi động nhanh và ổn định |
| 🔩 Loại bugi |
W20EPR-U (DENSO) / BPR6ES (NGK) |
Bugi chính hãng, đảm bảo đánh lửa tốt, duy trì vận hành ổn định và tuổi thọ cao của động cơ |
| 🛢 Dung tích nhớt |
0.6L |
Đảm bảo bôi trơn động cơ tối ưu, tránh hao mòn nhanh, kéo dài tuổi thọ |
| 🔄 Kiểu khởi động |
Bằng tay |
Cơ chế khởi động đơn giản, dễ dàng sử dụng, phù hợp mọi đối tượng |
| ⛽ Dung tích bình nhiên liệu |
11.5L |
Bình xăng lớn, cung cấp thời gian hoạt động liên tục lên đến 7.3 giờ, giảm tần suất tiếp nhiên liệu |
| ⏳ Thời gian hoạt động liên tục |
7.3 giờ |
Giúp máy hoạt động ổn định trong nhiều giờ mà không cần tiếp nhiên liệu |
| 🔊 Độ ồn |
95 dB |
Mức tiếng ồn vừa phải, không gây khó chịu trong môi trường dân cư hoặc nơi làm việc |
| ⚡ Điện thế xoay chiều |
1 pha, 220V |
Đáp ứng hầu hết nhu cầu điện dân dụng tại Việt Nam |
| 🎵 Tần số |
50Hz |
Tần số tiêu chuẩn phù hợp với các thiết bị điện sử dụng hàng ngày |
| ⚡ Công suất cực đại |
2.2KVA |
Công suất tối đa có thể cung cấp đủ điện cho nhiều thiết bị công suất vừa và nhỏ |
| ⚡ Công suất định mức |
2.0KVA |
Công suất làm việc liên tục ổn định, bảo vệ thiết bị và kéo dài tuổi thọ máy |
| 📏 Kích thước phủ bì (DxRxC) |
595 x 435 x 485 mm |
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và bảo trì |
| ⚖️ Trọng lượng khô |
44 kg |
Trọng lượng hợp lý, thuận tiện cho việc di chuyển và bảo dưỡng |
| 🛡 Bảo hành |
12 tháng |
Cam kết chất lượng, hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì nhanh chóng |