| 🏷️ Model | EZ3000CX R | Phiên bản máy phát điện chạy xăng công suất 2.5KVA | 
        
            | 🏭 Động cơ | Honda GP200 | Động cơ 4 thì, xi lanh đơn, xupap treo giúp tăng độ bền và hiệu suất | 
        
            | 🛠 Kiểu máy | 4 thì, 1 xilanh, xupap treo | Tối ưu hiệu suất đốt cháy, giảm tiêu hao nhiên liệu | 
        
            | 🔩 Dung tích xilanh | 196cc | Động cơ mạnh mẽ, đảm bảo nguồn điện ổn định cho nhiều thiết bị | 
        
            | 📐 Đường kính x Hành trình piston | 68.0 x 54.0 mm | Kích thước piston chuẩn, giúp vận hành êm ái và bền bỉ | 
        
            | ⚡ Công suất cực đại động cơ | 4.1 kW (5.5 mã lực) tại 3600 vòng/phút | Động cơ vận hành khỏe, đáp ứng được nhu cầu tải lớn | 
        
            | ⚡ Công suất cực đại tải điện | 2.5 KVA | Công suất tối đa có thể cấp điện cho các thiết bị tiêu thụ điện vừa và nhỏ | 
        
            | 🔋 Công suất định mức tải điện | 2.3 KVA | Công suất ổn định, bảo vệ thiết bị điện khi vận hành liên tục | 
        
            | 🔧 Tỷ số nén | 8.5:1 | Tỷ số nén hợp lý giúp động cơ đốt cháy nhiên liệu hiệu quả, tiết kiệm xăng | 
        
            | 🔌 Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) | Đánh lửa điện tử hiện đại giúp khởi động dễ dàng, tăng tuổi thọ máy | 
        
            | 🔩 Loại bugi | W20EPR-U (DENSO) / BPR6ES (NGK) | Bugi chất lượng cao giúp đánh lửa chính xác và bền bỉ | 
        
            | 🛢 Dung tích nhớt | 0.6L | Đảm bảo bôi trơn tối ưu, bảo vệ động cơ trong quá trình vận hành | 
        
            | 🔄 Kiểu khởi động | Bằng tay | Khởi động đơn giản, thuận tiện cho người dùng | 
        
            | ⛽ Dung tích bình nhiên liệu | 11.5L | Bình xăng lớn, cung cấp thời gian chạy dài, giảm tần suất tiếp nhiên liệu | 
        
            | ⏰ Thời gian hoạt động liên tục | 7.3 giờ | Giúp bạn sử dụng máy lâu dài mà không lo gián đoạn công việc | 
        
            | 🔊 Độ ồn | 95 dB | Độ ồn được kiểm soát hợp lý, phù hợp dùng trong môi trường dân dụng | 
        
            | ⚡ Điện thế xoay chiều | 1 pha, 220V | Phù hợp với các thiết bị điện dân dụng và một số thiết bị công nghiệp nhỏ | 
        
            | 🎵 Tần số | 50 Hz | Tần số chuẩn đảm bảo hoạt động ổn định của thiết bị điện | 
        
            | 📄 Chứng nhận CO, CQ | Có | Đảm bảo chất lượng, xuất xứ rõ ràng và an toàn khi sử dụng | 
        
            | 📏 Kích thước phủ bì | 595 x 435 x 485 mm | Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi cho việc di chuyển và lắp đặt | 
        
            | ⚖️ Trọng lượng khô | 44 Kg | Trọng lượng vừa phải, dễ dàng di chuyển và bảo dưỡng |