| Kiểu máy | Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh |
| Công suất cực đại | 13HP |
| Dung tích xi lanh (cc) | 389 |
| Đường kính x hành trình piston (mm) | 88×64 |
| Tỉ số nén | 8.0:1 |
| Dung tích nhớt | 1.1L |
| Hệ thống đánh lửa | IC |
| Tiêu hao nhiên liệu | ≤374g/kw giờ |
| THÔNG SỐ ĐẦU PHÁT | |
| Tần số | 50Hz |
| Điện thế xoay chiều | 230V – 1 pha |
| Công suất liên tục | 5.0KVA |
| Công suất cực đại | 5.5KVA |
| Điện thế một chiều | 12V – 8.3A |
| Thời gian hoạt động 1/2 tải liên tục | 8h |
| ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | |
| Dung tích bình xăng | 25L |
| Hệ thống khởi động | Bằng tay/Điện |
| Ổn áp điện tự động (AVR) | Có |
| Đồng hồ điện áp | Có |
| Báo nhớt tự động | Có |
| Bộ ngắt điện tự động (CB) | Có |
| Đồng hồ báo mức nhiên liệu | Có |
| Độ ồn (cách 7m) | 78dB |
| Kích thước (D x R x C)mm | 760 x 590 x 580 |
| Bánh xe | Có |
| Trọng lượng khô(KG) | 94 |
| Bảo hành | 12 tháng |