| Tần số | 50Hz | |
| Điện áp định mức | 230V | |
| Công suất tối đa | 5500W | |
| công suất định mức | 5000W | |
| Hệ số công suất COSΦ | 1 | |
| Số pha | 1 pha | |
| Loại | Động cơ 4 thì làm mát bằng không khí OHV , 1 xi lanh | |
| Dung tích xi lanh | 196cc | |
| công suất cực đại | 6.5HP | |
| Hệ thống đánh lửa | TCI | |
| Hệ thống khởi động | Khởi động đề điện + Giật nổ | |
| Nhiên liệu | Xăng không chì | |
| Dung tích bình xăng | 25L | |
| Thời gian chạy với mức 3/4 tải | 10h | |
| Tiêu chuẩn độ ồn cách 7 m | 72dB(A) | |
| Kích thước máy (L x W x H) mm | 705×540×580 | |
| Trọng lượng khô (kg) | 90 | |
| Khởi động bằng điện | Có | |
| Tự động điều chỉnh điện áp (Ổn áp) | Có | |
| Đồng hồ báo nhiên liệu | Có | |
| Hệ thống cảnh báo dầu | Có | |
| Đồng hồ báo điện áp | Có | |
| Ổ cắm | Có | |
| Điện áp 1 chiều 12VDC | Có | |
| Aptomat bảo vệ | Có | |
| Hệ thống giảm áp tự động | Có | |
| Máy phát điện xoay chiều có chổi than | Có |