|
MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY XĂNG |
|||
|
Đạt tiêu chuẩn về quản lý chất lượng:ISO9001, ISO8528-5:1993, CE, EURO II, EMC, ECII, EPA&CARB, NOISE… |
|||
|
Động cơ 4 thì, làm mát bằng không khí, OHV |
|||
|
Các thiết bị được thiết kế tiện lợi nhằm giúp cho khách hàng sử dụng một cách dễ dàng và nhanh chóng |
|||
|
Với bồn nhiên liệu dung tích lớn, mang lại hiệu quả công việc không cần tiếp nhiên liệu. |
|||
|
Model |
SPG2500E1 |
||
|
Máy phát điện |
Tần số |
50Hz |
|
|
Điện áp định mức |
230V |
||
|
Công suất tối đa |
2200W |
||
|
công suất định mức |
2000W |
||
|
Hệ số công suất COSΦ |
1 |
||
|
Động cơ |
Số pha |
1 pha |
|
|
Loại |
Động cơ 4 thì làm mát bằng không khí OHV , 1 xi lanh |
||
|
Dung tích xi lanh |
163cc |
||
|
công suất cực đại |
5.5HP |
||
|
Hệ thống đánh lửa |
TCI |
||
|
Hệ thống khởi động |
Khởi động đề điện + Giật nổ |
||
|
Nhiên liệu |
Xăng không chì |
||
|
Dung tích bình xăng |
15L |
||
|
Thời gian chạy với mức 3/4 tải |
15h |
||
|
Genset |
Tiêu chuẩn độ ồn cách 7 m |
68dB(A) |
|
|
Kích thước máy (L x W x H) mm |
605×440×460 |
||
|
Trọng lượng khô (kg) |
45 |
||
|
Cấu hình |
Khởi động bằng điện |
Có |
|
|
Tự động điều chỉnh điện áp (Ổn áp) |
Có |
||
|
Đồng hồ báo nhiên liệu |
Có |
||
|
Hệ thống cảnh báo dầu |
Có |
||
|
Đồng hồ báo điện áp |
Có |
||
|
Ổ cắm |
Có |
||
|
Điện áp 1 chiều 12VDC |
Có |
||
|
Aptomat bảo vệ |
Có |
||
|
Hệ thống giảm áp tự động |
Có |
||
|
Máy phát điện xoay chiều có chổi than |
Có |
||