| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Loại | Máy phát điện xoay chiều, từ trường quay, 2 cực |
| Kiểuổn áp | Tụđiện |
| Điệnthế / pha / dây | 230 VAC / 01 pha / 02 dây |
| Côngsuấtliên tục | 2.2 kVA |
| Côngsuấtdự phòng | 2.4 kVA |
| Tần số | 50 Hz |
| Hệ số côngsuất | 1 |
| Loại | 4 thì, 1xilanh, làm mát quạt |
| Tổngdung tích xilanh | cc |
| Côngsuấtlớn nhất | HP(kW) |
| Kiểuđiềutốc | Cơ khí |
| Kiểukhởi động | Giật tay |
| Dung tích nhớt | 0.6 L |
| Kíchthước(D x R x C) | 620 x 420 x 410 mm |
| Trọnglượngkhô | 35 Kg |
| Dung tíchbìnhnhiênliệu | 3.7 L |
| Mứctiêuhaonhiênliệu | 1.2 L/h |
| Độ ồn | 73 dB(A) |
| Hiểnthịthôngsố | Đồng hồ Vôn |
| Chức năng bảo vệ | Ngắt nguồn điện máy phát điện khi bị quá tải, ngắn mạch |
| Ngõ kết nối AC | Cực lấy điện |
| Công tắc ngắt điện AC (CB) | Có |