| Kích thước bàn máy | 1650×760mm |
|---|---|
| Tải trọng lớn nhất trên bàn | 1500 kg |
| Main element | 20,1/14,7 (OPT1) / 24,8/14,7 (OPT2) kW |
| Moment xoắn chính | 210,9/105,5 (OPT1) / 87/51,6 (OPT2) Nm |
| Main transfer type | Trực tiếp |
| Action X/Y/Z | 1500/760/635mm |
| Tốc độ không tải X/Y/Z | 30/30/24 m/phút |
| Slide type | HỘP |
| drive number | 30 địa bàn |
| Loại đầu dao | BBT40 |
| time time thay dao | 3,5 giây |
| control system | CTNH Fanuc tôi |
| Bảo vệ hệ thống điều khiển | 2 năm |
| Bảo hành máy | 1 năm |