| Kích thước bàn máy | 630 x 630 mm |
| Hành trình các trục (X, Y, Z) |
1,100 x 920 x 1,050 mm |
| Côn trục chính | NST No. 50 |
| Tốc độ trục chính | 35~12,000 vòng/phút (Tùy chọn 8,000 v/p) Truyền động bánh răng, 4 cấp |
| Ổ chứa dao | 50 vị trí. Có thể tùy chọn lên 62,100,150,200 vị trí |
| Thời gian thay dao (T-T/C-C) |
2.1 giây /5.2 giây |
| Tốc độ chạy dao nhanh các trục (X, Y, Z) | 60 m/phút |
| Tốc độ chạy dao nhanh trục (B) | 12,000 độ/phút (33.3 vòng/phút) |
| Công suất nguồn điện yêu cầu | 65 KVA |