Máy tiện Kinwa CH-430×800

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Mã: CH-430×800

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

Thông số kỹ thuật Máy tiện Kinwa CH-430:

Model CH-430×800 CH-430×1100 CH-430×1700
Khả năng gia công
Đường kính tiện qua băng 432 mm 432 mm 432 mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao 268 mm 268 mm 268 mm
Đường kính tiện qua hầu 610 mm 610 mm 610 mm
Chiều rộng hầu 150 mm 150 mm 150 mm
Khoảng cách chống tâm 767 mm 1067 mm 1667 mm
Chiều rộng băng máy 300 mm 300 mm 300 mm
Hành trình bàn trượt ngang 145 mm 145 mm 145 mm
Hành trình bàn trượt trên 265 mm 265 mm 265 mm
Trục chính
Lỗ trục chính 58 mm (78 mm)* 58 mm (78 mm)* 58 mm (78 mm)*
Độ côn trục chính MT6 x MT4 MT6 x MT4 MT6 x MT4
Mũi trục chính A1 – 6, D1 – 6 (A2 – 6)* A1 – 6, D1 – 6 (A2 – 6)* A1 – 6, D1 – 6 (A2 – 6)*
Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp 12 cấp 12 cấp
Tốc độ trục chính ø 58 mm : 35, 52, 75, 110, 160, 230, 330, 490, 650, 950, 1350, 2000 rpm
ø 78 mm : 29, 43, 62, 90, 130, 190, 275, 405, 540, 790, 1120, 1650 rpm

Tiện ren, tiện trơn

Số cấp tốc độ tiện trơn 36 cấp 36 cấp 36 cấp
Bước ăn dao theo chiều dọc 0.037 ~ 1.04 mm / vòng 0.037 ~ 1.04 mm / vòng 0.037 ~ 1.04 mm / vòng
Bước ăn dao theo chiều ngang Bằng 1/2 chiều dọc Bằng 1/2 chiều dọc Bằng 1/2 chiều dọc
Đường kính trục vít me 35 mm 35 mm 35 mm
Bước ren trục Vít me 4 TPI , P = 6 mm 4 TPI , P = 6 mm 4 TPI , P = 6 mm
Tiện ren hệ Inch 2 ~ 72 TPI (44 Kinds) 2 ~ 72 TPI (44 Kinds) 2 ~ 72 TPI (44 Kinds)
Tiện ren hệ Mét 0.2 ~ 14 mm (39 Kinds) 0.2 ~ 14 mm (39 Kinds) 0.2 ~ 14 mm (39 Kinds)
Ụ động
Hành trình nòng ụ động 170 mm 170 mm 170 mm
Đường kính nòng ụ động 60 mm 60 mm 60 mm
Độ côn MT # 4 MT # 4 MT # 4
Động cơ
Động cơ chính 5 HP (7.5 HP) * 5 HP (7.5 HP) * 5 HP (7.5 HP) *
Động cơ bơm làm mát 1 / 8 HP 1 / 8 HP 1 / 8 HP
Kích thước, trọng lượng
Chiều cao 1400 mm 1400 mm 1400 mm
Kích thước sàn 2000 × 1000 mm 2300 × 1000 mm 2900 × 1000 mm
Trọng lượng 1500 kgs 1600 kgs 1800 kgs

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com