| X37 Series | ||||||||
| Specifications/Thông số / Model | X3770 | X3790 | X37130 | X37170 | X37210 | X37250 | X37290 | X37330 | 
| Swing Over Bed / Đường kính tiện qua băng | 960 mm (38") | |||||||
| Swing Over Cross Slide / Đường kính tiện qua bàn xe dao | 710 mm (28") | |||||||
| Swing Over Gap/Đường kính tiện qua hầu | 1260 mm (50") | |||||||
| Width of Gap/Chiều rộng hầu | 475 mm (19") | |||||||
| Center Distance (mm)/Khoảng cách chống tâm | 1810 | 2310 | 3310 | 4310 | 5310 | 6310 | 7310 | 8310 | 
| Max. Length for Workpiece/Chiều dài làm việc lớn nhất | 1650 | 2150 | 3150 | 4150 | 5150 | 6150 | 7150 | 8150 | 
| Spindle Bore/Lỗ trục chính | 153 mm (6") / 230 mm (9") (OPT.) | |||||||
| Spindle Nose/Tiêu chuẩn mũi trục chính | A2-11 / A2-15 (OPT.) | |||||||
| Taper of Spindle Bore/Côn lỗ trục chính | MT7# / 1/20 (OPT.) | |||||||
| Spindle Speed/Tốc độ trục chính | 8-680 rpm / 6-500 R.P.M. | |||||||
| Spindle Speed/Tốc độ trục chính | 12 Steps/ cấp | |||||||
| Spindle Center To Ground/Tâm trục chính tới đất | 1228 | |||||||
| Longitudinal Feeds Range/Bước tiến ăn dao dọc | 0.05 ∼ 0.7 mm/rev | |||||||
| Cross Feeds Range/Bước tiến ăn dao ngang | 0.025 ∼ 0.35 mm/rev | |||||||
| Rapid Traverse Z/X Axis | Z Axis = 3.7 M/min / X Axis = 1.8 M/min | |||||||
| Inch Threads Range/Dải bước ren Inch | 2 ∼ 28 / in (D.P. 4-56) | |||||||
| Metric Threads Range/Dải bước ren hệ mét | 0.8 ∼ 14 mm (M.P. 0.5-7) | |||||||
| Leadscrew Pitch/Bước vít me | ø45 x 2 TPI / P12 mm (OPT.) | |||||||
| Cross Slide Travel/Hành trình ăn dao ngang | 480 mm | |||||||
| Compound Rest Travel/Hành trình bàn ăn dao | 330mm (13") | |||||||
| Tool Shank/Kẹp dao | 32 x 32 | |||||||
| Tail Spindle Diameter/Đường kính ụ động | ø120 mm (4") | |||||||
| Tail Spindle Travel/Hành trình ụ động | 250 mm (10") | |||||||
| Taper of Tail Center/Côn tâm động | MT6# | |||||||
| Bed Width/Chiều rộng băng máy | 510 mm (20") | |||||||
| Spindle motor/Động cơ trục chính | 20HP / 30HP (OPT.) | |||||||
| Bed/Số băng máy | One piece | |||||||
| Machine Dimensions/Kích thước máy (cm) | 375 x 174 | 425 x 174 | 525 x 174 | 625 x 174 | 725 x 174 | 825 x 174 | 925 x 174 | 1025 x 174 | 
| Net Weight/Khối lượng chính xác / Khối lượng chính xác(Kgs) | 5700 | 6100 | 6800 | 7600 | 8400 | 9200 | 10000 | 10800 | 
| Packing Dimension/Kích thước đóng góis (cm) | 400 x 185 x 208 | 425 x 185 x 208 | 531 x 185 x 208 | 625 x 185 x 208 | 750 x 185 x 208 | 850 x 185 x 208 | 950 x 185 x 208 | 1050 x185 x 208 |