| Specifications | Thông số kỹ thuật | BMV530x560 (V2122) | 
| CAPACITY | Khả năng gia công | |
| Swing Over Bed | Đường kính tiện qua băng | 520 mm (20-1/2″) | 
| Swing Over Cross Slide | Đường kính tiện qua bàn xe dao | 330 mm (13″) | 
| Center Height | Chiều cao tâm | 260 mm (10-1/4″) | 
| Distance Between Centers | Khoảng cách chống tâm | 560 mm (22″) | 
| Swing Over Gap | Đường kính tiện qua hầu | 740 mm (29-1/8″) | 
| Width Of Bed | Chiều rộng băng máy | 300 mm (11-4/5″) | 
| SPINDLE | Trục chính | |
| Spindle Nose | Mũi trục chính | ASA D1 – 8 | 
| Spindle Bore | Lỗ trục chính | 80 mm (3″) | 
| Taper of Spindle Bore | Độ côn trục chính | MT 6 / MT 7 (Opt.) | 
| Range of Spindle Speed | Dải tốc độ trục chính | 20 ~ 2000 R.P.M. (stepless) | 
| THREADS | Tiện ren | |
| Inch Threads Range | Tiện ren hệ Inc | 4 ~ 56 T.P.I. | 
| Metric Threads Range | Tiện ren hệ Mét | P 0.5 ~ P 7 | 
| Longitudinal Feeds Range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc | 0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032″) | 
| Cross Feeds Range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang | 0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094″) | 
| Leadscrew Diameter | Đường kính trục vít me | 35 mm (1-1/3″) | 
| Leadscrew Pitch | Bước ren trục vít me | 4 TPI or 6 mm | 
| TAIL STOCK | Ụ động | |
| Taper of Tail Center | Độ côn | MT 4 | 
| Tail Spindle Travel | Hành trình | 150 mm (5-7/8″) | 
| Tail Spindle Diameter | Đường kính | 68 mm (2-2/3″) | 
| MOTOR | Động cơ | |
| Main Drive Motor | Công suất động cơ chính | 7.5HP (5.625KW) | 
| Coolant Pump | Công suất bơm làm mát | 1/8 HP (0.1KW) | 
| CARRIAGE | Bàn xe dao | |
| Compound Rest Travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang | 125 mm (4-7/8″) | 
| Cross Slide Travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên | 275 mm (10-4/5″) | 
| OTHER | Khác | |
| Machine Dimensions (cm) | Kích thước máy (cm) | 165 x 81 x 125 | 
| Packing Dimension (cm) | Kích thước đóng gói (cm) | 182 x 95 x 168 | 
| Net Weight (kg) | Trọng lượng máy (kg) | 1580 | 
| Gross Weight (kg) | Trọng lượng đóng gói (kg) | 1680 |