TRUNG TÂM GIA CÔNG DẠNG CỔNG CNC ĐÀI LOAN HMC500

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Mã: HMC500

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRUNG TÂM GIA CÔNG DẠNG CỔNG CNC ĐÀI LOAN HMC SERIES

Thông số kỹ thuật/Model

Đơn vị

HMC500

HMC630

Hành trình trục X mm (in) 640(25.19) 1050(41.33)
Hành trục trục Y mm (in) 610(24.01) 900(35.43)
Hành trình trục Z mm (in) 680(26.77) 870(34.25)
B axis indexing degree 0.001 1 (Sth), 0.001 (OPT)
Bàn máy - Pallet:
Kích thước Pallet mm (in) 500 X 500(19.68 X19.68) 630 X 630(24.8 X24.8)
Cân nặng Pallet kg (lb) 500(1102.31) 1200(2645.54)
Kích thước phôi tối đa mm (in) 750 X 1000(29.52 X39.37) for 2 APC 10501000(41.33 X39.37) for 2 APC
Khoảng cách bề mặt làm việc của Pallet đến sàn mm (in) 1100(43.3) 1300(51.18)
Khoảng các tối thiểu mũi trục chính đến bàn máy mm (in) 100 - 780(3.93 -30.7) 150 - 1020(5.9 -40.15)
Khoảng các tối thiểu trục chính đến bàn máy mm (in) 50 - 660(1.96 -25.98) 75 - 975(2.95 -38.38)
Pallet clamping force kN 25 * 4 cones 25 * 4 cones
Max. torque of B axis Nm 3500 8000
Feed system:
Tốc độ chạy nhanh trên trục XYZ mm/min (in/min) 60000(2362.2) 60000(2362.2)
Working feed/Rapid feed in B axis rpm 33.3 22
Tốc độ tiến dao các trục XYZ mm/min (in/min) 20000 (787.4) 20000 (787.4)
Trục chính
Côn trục chính BBT40 BBT50
Tốc độ tối đa 40-15000rpm 20-12,000rpm
Kiểu truyền Built-in Built-in
Công suất trục chính kW 22(2min.)/18.5 (15min.) 30 (S2, 30min.), 25 (S1, cont.)
Momen trục chính Nm 200(2min.)/150 (15min.) 420 (S3, 25%), 238 (S1, cont.)
Bộ thay đổi Pallet tự động
Số lượng Pallets pcs 2 2
Thời gian trao đổi Pallet sec 7 12
Bộ thay đổi dao tự động
Số lượng dao pcs 60 50
các dao có vị trí liền kề được lắp lên mm (in) 95(3.74) 115(4.52)
Không có dao liền kề mm (in) 185(7.28) 300(11.81)
Chiều dài dao tối đa mm (in) 400(15.74) 600(23.62)
Cân nặng dao tối đa kg (lb) 8(17.63) 20(44.09)
Thời gian thay dao (trọng lượng dao nhỏ hơn 12 kg) sec. 1 sec. (2.1 sec by heavy tool) 2.5 sec. (3.5 by heavy tool)
Chip to chip sec. 3 sec. (3.5 sec. by heavy tool) 5.8 sec. (6.8 sec. by heavy tool)
Dung tích thùng chứa
Hydraulic unit Lít 60 60
Nước làm mát Lít 550 1000
Dầu bôi trơn Lít 1.8 3
Kích thước máy mm (in) 4580X2720X3070 (180.31X107.08X120.86) 6870X4105X3364 (270.47X161.61X132.44)
Trọng lượng máy kg (lb) 12,000(26455.47) 18,200(40124.13)

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com